Hướng dẫn cách chọn ống hút bụi gân nhựa phù hợp với từng loại máy hút bụi công nghiệp, gia đình. Tư vấn chọn kích thước, độ dày, độ bền theo nhu cầu sử dụng.
Cách chọn ống hút bụi gân nhựa đúng chuẩn sẽ quyết định hiệu suất hút và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống máy. Mỗi loại máy hút bụi - từ công nghiệp, gia đình đến xưởng sản xuất - đều có yêu cầu riêng về đường kính, độ dày và khả năng chịu lực của ống. Chọn sai kích cỡ không chỉ làm giảm lực hút mà còn gây tắc nghẽn, rách vỡ, tốn chi phí thay thế. Bài viết này hướng dẫn chi tiết các tiêu chí lựa chọn ống hút bụi gân nhựa phù hợp với từng dòng máy, giúp tối ưu hiệu quả làm việc và tiết kiệm ngân sách bảo trì.
Ống hút bụi gân nhựa gân nhựa là gì?
Ống hút bụi gân nhựa là loại ống nhựa mềm có gân nổi xoắn ốc chạy dọc thân, chuyên dùng để hút bụi công nghiệp, phế liệu và xử lý khí thải trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Về cấu tạo, sản phẩm gồm hai thành phần chính: lớp nhựa mềm PVC tạo độ dẻo dai cho phép uốn cong linh hoạt theo địa hình, và lớp gân nhựa cứng PE hình xoắn ốc giúp ống giữ khung tròn, tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn. Thiết kế gân nổi này giúp tối đa hóa lưu thông khí và áp lực hút bên trong đường ống, đồng thời cho phép ống co giãn hoặc thu lại theo nhu cầu sử dụng. Ống có khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ từ 10-60°C, phù hợp với đa dạng điều kiện làm việc từ công nghiệp đến nông nghiệp.

Ống hút bụi gân nhựa gân nhựa là gì?
Cách chọn ống hút bụi gân nhựa theo nhiều loại máy
Máy gia đình/ công nghiệp nhỏ
Với máy hút bụi gia đình và máy công nghiệp nhỏ, nên chọn ống gân nhựa có đường kính từ 34-60mm với độ dày thành ống 0.8-1.2mm. Loại ống này có khả năng co giãn, uốn cong linh hoạt giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp như trần nhà, quạt thông gió. Ống hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ 10-60°C, phù hợp với điều kiện sử dụng thông thường trong nhà và xưởng nhỏ.

Máy gia đình/ công nghiệp nhỏ
Máy cỡ vừa
Đối với máy công suất trung bình, đường kính ống phù hợp nằm trong khoảng 76-120mm để đảm bảo lưu lượng khí hút đạt hiệu quả tối ưu. Hệ thống ống dẫn thường có đường kính 120-300mm cho các hệ thống hút bụi túi vải và cyclone cỡ trung. Cần chú ý chọn ống có độ dày đủ chịu áp lực hút liên tục mà không bị xẹp hay biến dạng trong quá trình vận hành dài hạn.
'
Máy cỡ vừa
Máy công suất lớn
Máy hút bụi công suất lớn yêu cầu ống có đường kính từ 150-300mm để xử lý lưu lượng bụi và khí thải lớn. Đường ống dẫn bụi thường được làm bằng kẽm dạng ống xoắn với kích thước từ D100-1200mm, độ dày từ 0.58-1.2mm tùy công suất hệ thống. Với máy công suất cao, nên ưu tiên ống có gân nhựa PE dày để tăng khả năng chịu lực va đập và áp suất âm mạnh từ quạt hút ly tâm.

Máy công suất lớn
Máy chuyên dụng cho xưởng gỗ, cơ khí
Xưởng gỗ và cơ khí thường sử dụng hệ thống ống có đường kính 120-300mm để hút bụi gỗ, phoi kim loại và mạt cưa. Ống hút bụi PU lõi đồng là lựa chọn chuyên biệt cho nhà máy chế biến gỗ và máy CNC, có khả năng chịu nhiệt từ 0-120°C và chống mài mòn tốt. Đường kính ống phải được tính toán kỹ lưỡng phù hợp với lưu lượng khí và khối lượng bụi cần xử lý để tránh tắc nghẽn hoặc giảm áp suất hút.

Máy chuyên dụng cho xưởng gỗ, cơ khí
Máy chuyên dụng cho môi trường hóa chất
Môi trường hóa chất đòi hỏi ống hút bụi lõi thép bọc nhựa PVC có đặc tính chống ăn mòn, kháng axit và kiềm. Ống này chịu được nhiệt độ từ -20 đến 80°C, phù hợp để lưu thông khí thải, chất thải hóa học độc hại. Hệ thống đường ống khí thải trong môi trường axit thường được làm bằng nhựa PVC hoặc PP để chống ăn mòn hóa chất, kết hợp với quạt hút có cánh và vỏ được bọc composite.

Máy chuyên dụng cho môi trường hóa chất
Báo giá ống hút bụi gân nhựa công nghiệp
| 
			 Đường kính (Phi)  | 
			
			 Độ dày thành ống  | 
			
			 Giá tham khảo (VNĐ/mét)  | 
			
			 Ứng dụng chính  | 
		
| 
			 34 - 50  | 
			
			 0.8 - 1.0mm  | 
			
			 15.000 - 25.000  | 
			
			 Máy gia đình, công nghiệp nhỏ  | 
		
| 
			 60 - 76  | 
			
			 0.8 - 1.2mm  | 
			
			 25.000 - 35.000  | 
			
			 Máy cỡ nhỏ, hệ thống thông gió  | 
		
| 
			 90 - 100  | 
			
			 0.9 - 1.2mm  | 
			
			 40.000 - 55.000  | 
			
			 Xưởng gỗ, hút bụi công nghiệp  | 
		
| 
			 120  | 
			
			 1.0 - 1.5mm  | 
			
			 35.000 - 45.000  | 
			
			 Máy cỡ vừa, xưởng sản xuất  | 
		
| 
			 150  | 
			
			 1.2 - 2.0mm  | 
			
			 75.000 - 95.000  | 
			
			 Hệ thống công nghiệp lớn  | 
		
| 
			 200  | 
			
			 1.5 - 2.5mm  | 
			
			 110.000 - 140.000  | 
			
			 Nhà máy, công suất cao  | 
		
| 
			 250 - 300  | 
			
			 2.0 - 3.0mm  | 
			
			 180.000 - 250.000  | 
			
			 Hệ thống xử lý bụi quy mô lớn  | 
		
Bảng giá ống hụt bụi gân nhựa công nghiệp
Giá thành ống hút bụi gân nhựa chịu ảnh hưởng trực tiếp từ kích thước và đường kính ống, trong đó các loại ống phi lớn từ 150 trở lên thường có mức giá cao hơn đáng kể do tiêu tốn nhiều nguyên liệu và yêu cầu công nghệ sản xuất phức tạp hơn. Độ dày thành ống cũng là yếu tố quan trọng, với thành nhựa PVC dao động từ 0.8-2.0mm và gân nhựa PE từ 1.5-5mm, trong đó những sản phẩm có độ dày lớn hơn sẽ chịu áp lực tốt hơn nhưng giá thành tăng khoảng 15-30% so với loại tiêu chuẩn.
Chất lượng nguyên liệu đóng vai trò quyết định đến cả giá bán và tuổi thọ sản phẩm. Ống làm từ nhựa PVC/PE nguyên sinh có giá cao nhưng đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chịu nhiệt trong khoảng -20°C đến +80°C, trong khi ống sử dụng nhựa tái chế có giá thấp hơn 20-40% nhưng dễ bị giòn nứt và tuổi thọ kém hơn. Về thương hiệu và xuất xứ, các sản phẩm sản xuất trong nước như Hoàng Kim, Kim Sơn, Phú Thịnh thường có giá cạnh tranh và giao hàng nhanh, còn ống nhập khẩu từ Đài Loan hoặc Trung Quốc có giá cao hơn 10-20% nhưng đảm bảo chất lượng ổn định và đồng đều.
Số lượng đặt mua là yếu tố giúp khách hàng tối ưu chi phí đáng kể, với mức giá niêm yết áp dụng cho đơn hàng lẻ từ 10-30m, giảm 10-15% khi mua sỉ từ 100m trở lên, và có thể giảm sâu đến 20-30% kèm hỗ trợ vận chuyển cho các đại lý hoặc dự án lớn từ 500m trở lên. Chi phí vận chuyển cũng cần được tính toán, thường miễn phí cho đơn hàng từ 500.000đ trong nội thành, tính theo cân nặng và khoảng cách đối với đơn liên tỉnh, và có thể cộng thêm 5-10% tổng giá trị đơn hàng cho các khu vực xa. Ngoài ra, khách hàng cũng cần cân nhắc chi phí phụ kiện đi kèm như đai siết inox từ 5.000-15.000đ/cái, co nối từ 20.000-50.000đ/cái tùy phi, và đầu nối đồng hoặc nhôm có giá từ 30.000-100.000đ/cái tùy kích thước.
Để nhận báo giá chính xác nhất phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế, quý khách vui lòng cung cấp thông tin về đường kính ống cần mua, số lượng cần thiết tính theo mét hoặc cuộn, mục đích sử dụng cụ thể như hút bụi gỗ, công nghiệp hay nông nghiệp, cùng với địa điểm giao hàng. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ báo giá chi tiết kèm theo khuyến nghị sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo sản phẩm chính hãng 100% với giá tốt nhất thị trường, giao hàng toàn quốc và hỗ trợ xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu.
Lời kết
Việc chọn đúng ống hút bụi gân nhựa phù hợp với từng loại máy sẽ giúp tối ưu hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ thiết bị đáng kể. Vật Tư Uy Vũ cam kết cung cấp đầy đủ các loại ống hút bụi gân nhựa chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, kèm dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.